Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Stryker ENT Bedienungsanleitung Seite 654

Navigation system
Vorschau ausblenden Andere Handbücher für ENT:
Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 75
Các giới hạn môi trường
Nhiệt độ
Độ ẩm tương đối
Áp suất không khí khí quyển
Các đặc điểm hiệu quả hoạt động thiết yếu
Sản phẩm này phát hiện và hiển thị trực quan các vị trí điều hướng đã xác định với độ chính xác ít
nhất là 2 mm trong các hình ảnh chụp quang tuyến.
Độ trễ do sản phẩm tạo ra trong khi xử lý dữ liệu hình ảnh video thời gian thực vào phải không vượt
quá 250 ms.
Không có tình trạng sai lạc dữ liệu nào không được phát hiện.
Không có thời gian tạm dừng hiển thị thiết bị nào không được ghi nhận.
Không có thời gian tạm dừng dữ liệu hình ảnh video thời gian thực vào nào không được ghi nhận.
Không chỉ định thiết bị sai sót.
VI
Hoạt động
từ 10°C đến 30°C
30% đến 75%
từ 80 kPa đến 106 kPa
Bảo quản và vận chuyển
từ -10°C đến +50°C
10% đến 90%, không ngưng tụ
từ 50 kPa đến 106 kPa
Đặc điểm kỹ thuật | 27/34

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Inhaltsverzeichnis