Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Thông Số Kỹ Thuật - Grundfos SL1 Serie Montage- Und Betriebsanleitung

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für SL1 Serie:
Inhaltsverzeichnis

Werbung

12. Thông số kỹ thuật
Điện áp nguồn
3 x 380-415 V - 10 %/+ 10 %, 50 Hz
3 x 400-415 V - 10 %/+ 10 %, 50 Hz.
Cấp làm kín điện
IP68. Phù hợp theo IEC 60529.
Hạng cách điện
H (180 °C).
Áp suất vận hành
Tất cả các vỏ máy bơm đều có một mặt bích xả PN 10 bằng gang
đúc.
Kích thước
Các mặt bích xả là DN 65, DN 80, DN 100 hoặc DN 150 phù hợp
với EN 1092-2.
Đường cong hiệu suất bơm
Đường cong hiệu suất bơm có trên internet www.grundfos.com.
Đường cong hiệu suất được xem như một hướng dẫn. Chúng
không nên được sử dụng như những đường cong bảo hành.
Đường cong thử nghiệm cho máy bơm có sẵn theo yêu cầu.
Cần đảm bảo rằng máy bơm không hoạt động ngoài khoảng hoạt
động khuyến nghị trong khi hoạt động bình thường.
Phát tiếng ồn máy bơm < 70 dB(A)
Các số đo công suất âm thanh được tiến hành phù hợp theo
ISO 3743.
Công suất âm thanh được tính toán ở khoảng cách 1 mét phù
hợp theo ISO 11203.
Mức áp suất âm thanh của máy bơm là thấp hơn giá trị hạn chế
nêu trong chỉ thị của Hội đồng EC 2006/42/EC liên quan đến máy
móc.
Nguồn P
Nguồn P
2
1
[kW]
[kW]
2,2
2,8
2,2
2,8
2,2
2,8
3
3,8
3
3,8
3
3,8
4
4,8
4
4,8
6,0
7,1
6,0
7,1
7,5
8,9
7,5
8,9
9,2
10,5
9,2
10,5
11
12,6
11
12,6
Điện trở cáp cấp điện phụ thuộc vào đường kính dây cáp.
Điện trở trên mỗi mét dây cáp: 1,5 mm
Điện trở trên mỗi mét dây cáp: 2,5 mm
616
Động cơ 2 cực
Phương
Điện áp
pháp khởi
[V]
động
3 x 380-415
DOL
3 x 380-415
Y/D
3 x 400-415
DOL
3 x 380-415
DOL
3 x 380-415
Y/D
3 x 400-415
DOL
3 x 380-415
Y/D
3 x 400-415
DOL
3 x 380-415
Y/D
3 x 400-415
DOL
3 x 380-415
Y/D
3 x 400-415
DOL
3 x 380-415
Y/D
3 x 400-415
DOL
3 x 380-415
Y/D
3 x 400-415
DOL
2
= 0,012 Ω.
2
= 0,007 Ω.
Tiết diện ngang của cáp
Bảo vệ nhiệt
[mm
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Rơ le nhiệt
Điện trở nhiệt
Rơ le nhiệt
Điện trở nhiệt
Rơ le nhiệt
Điện trở nhiệt
Rơ le nhiệt
Điện trở nhiệt
Rơ le nhiệt
Điện trở nhiệt
Nối dây cáp
Dây dẫn / chân
2
]
cắm
1,5
7/7
1,5
10/10
1,5
7/7
1,5
7/7
1,5
10/10
1,5
7/7
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
7/10
2,5
10/10
2,5
7/10

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Diese Anleitung auch für:

Slv serie

Inhaltsverzeichnis