Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Bosch 0 607 251 102 Originalbetriebsanleitung Seite 305

Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 6
OBJ_BUCH-580-004.book Page 305 Monday, September 19, 2016 3:53 PM
305 | Tiếng Việt
Máy Mài Nén Khí Thẳng
Mã số máy
0 607 ...
Tốc độ không tải n
0
Công suất ra
Phụ tùng mài tối đa Ø
Phần lắp dụng cụ
– Cổ góp Ø 1/4"
– Cổ góp Ø 6
Kích cỡ chìa vặn
– đai ốc chặn
– trục máy mài
Áp suất làm việc tối đa đối với dụng cụ
Kích cỡ ren của vòi nối
Đường kính trong vòi ống
Sự tiêu thụ hơi khi không tải
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Thông tin về Tiếng ồn/Độ rung
Tiêu chuẩn âm thanh đo được xác định phù hợp với Qui chuẩn EN ISO 15744.
Mức ồn khi hoạt động có thể vượt quá 80 dB(A). Hãy đeo thiết bị bảo vệ tai!
Mức ồn định mức A của dụng cụ khí nén
thường như sau:
Mức áp suất âm thanh L
pA
Hệ số bất định K
Tổng giá trị độ rung a
(tổng ba trục véc-tơ) và tính không ổn định K được xác định dựa theo EN 28927:
h
Mài bề mặt (mài thô):
a
h
K
Độ rung ghi trong những hướng dẫn này được đo phù hợp với một trong những qui trình đo theo tiêu chuẩn
EN ISO 11148 và có thể được sử dụng để so sánh với các động cơ khí nén. Nó cũng thích hợp cho việc đánh
giá tạm thời áp lực rung.
Độ rung này đại diện cho những ứng dụng chính của động cơ khí nén. Tuy nhiên nếu động cơ khí nén được
dùng cho các ứng dụng khác, với những phụ tùng khác, hoặc bảo trì kém thì độ rung cũng có thể thay đổi.
Điều này có thể làm tăng áp lực rung trong toàn bộ thời gian làm việc một cách rõ ràng.
Để đánh giá chính xác áp lực rung cần phải tính toán những lần động cơ khí nén tắt hay bật nhưng không
thực sự hoạt động. Điều này có thể làm giảm áp lực rung trong toàn bộ thời gian làm việc một cách rõ ràng.
Thiết lập các biện pháp an toàn bổ sung để bảo vệ nhân viên vận hành trước ảnh hưởng do rung, ví dụ như:
Bảo trì động cơ khí nén và các phụ tùng thay thế, giữ ấm tay, thiết lập các qui trình làm việc.
1 609 92A 37S | (19.9.16)
... 260 100
... 260 101
v/p
22000
22000
W
290
290
mm
40
40
in
mm
mm
14
14
mm
10
10
bar
6,3
6,3
psi
91
91
1/4" NPT
1/4" NPT
mm
10
10
l/s
12,5
13
cfm
26,5
27,5
kg
0,54
0,54
lbs
1,1
1,1
dB(A)
72
72
dB
3
3
2
m/s
< 2,5
< 2,5
2
m/s
1,5
1,5
... 261 101
... 261 102
26200
15000
400
400
30
50
17
17
14
14
6,3
6,3
91
91
G 1/4"
G 1/4"
10
10
16
6
33,9
12,7
0,64
0,64
1,3
1,3
75
69
3
3
2,7
3,1
0,8
0,8
Bosch Power Tools

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Inhaltsverzeichnis