Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Bosch 0 607 352 113 Originalbetriebsanleitung Seite 303

Winkelschleifer
Vorschau ausblenden Andere Handbücher für 0 607 352 113:
Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 6
OBJ_BUCH-2005-002.book Page 303 Monday, January 20, 2014 5:27 PM
Biểu
Tượng
Ý Nghĩa
dB
Decibel
QC
Mâm cặp thay nhanh
Biểu tượng dành cho ổ
cắm sáu cạnh
Biểu tượng chỉ đầu
truyền động vuông
Ren bước nhỏ US
UNF
(Dòng Ren Bước Nhỏ
Thống Nhất Quốc Gia)
G
Ren Whitworth
(hệ Anh)
NPT
Ren ống tiêu chuẩn
quốc gia
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Đọc kỹ mọi cảnh báo an toàn và mọi
hướng dẫn. Không tuân thủ mọi cảnh
báo và hướng dẫn được liệt kê dưới đây
có thể bị điện giựt, gây cháy và/hay bị
thương tật nghiêm trọng.
Xin vui lòng mở trang gấp có hình minh họa dụng cụ
nén khí và để mở nguyên như vậy trong khi đọc các
hướng dẫn sử dụng này.
Dành Sử Dụng Cho
Dụng cụ khí nén được dùng để mài, cắt và giũa
những vật liệu kim loại và đá. Với phụ tùng cho phép,
dụng cụ khí nén cũng có thể được sử dụng để mài
giấy nhám.
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các đặc tính của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa trên trang hình ảnh. Hình minh
họa là một phần dưới dạng giản đồ và có thể khác
với dụng cụ nén khí của bạn.
1 Vòi nối hai đầu
2 Bộ giảm âm
3 Tay nắm phụ
4 Chắn Bảo Vệ Tay*
5 Dĩa chà cao su*
6 Giấy nhám*
7 Đai ốc tròn*
8 Cờ-lê hai lỗ
9 Đai ốc chặn
10 Tấm mài/cắt/giũa*
11 Bích lắp
12 Vít khóa của chắn bảo vệ
Bosch Power Tools
13 Chắn bảo vệ lưỡi cắt
14 Trục máy mài
15 Cổ trục
Đơn vị đo tiếng
16 Chìa vặn mở miệng, cỡ 17 mm
động liên quan
17 Công tắc Tắt/Mở
18 Đầu nối đường dẫn hơi vào
19 Mã khóa
20 kẹp đàn hồi vòng
Phần lắp dụng cụ
21 Vòi xả khí thải
22 Vòi cung cấp hơi
*Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là một
phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm theo sản
phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể các loại phụ tùng,
phụ kiện trong chương trình phụ tùng của chúng tôi.
Đường ren nối
Thông số kỹ thuật
Máy mài góc khí nén
Mã số máy
0 607 352 ...
Tốc độ không tải n
Quy định về chỉ số vòng
quay
Công suất ra
Đường kính dĩa mài, tối
đa.
Đường ren của trục
máy mài
Áp suất làm việc tối đa
đối với dụng cụ
Kích cỡ ren của vòi nối
Đường kính trong vòi
ống
Sự tiêu thụ hơi khi
không tải
Trọng lượng theo Qui
trình EPTA-Procedure
01/2003 (chuẩn EPTA
01/2003)
Công Bố Sự Đáp Ứng Các Tiêu
Chuẩn
Chúng tôi công bố hoàn toàn chịu trách nhiệm đối
với sản phẩm được xác định rõ dựa theo "Thông số
kỹ thuật" đáp ứng các tiêu chuẩn hay các văn kiện
tiêu chuẩn hóa sau đây: EN ISO 11148 căn cứ theo
các điều khoản hướng dẫn 2006/42/EC.
Hồ sơ kỹ thuật (2006/42/EC) tại:
Robert Bosch GmbH, PT/ETM9,
D-70745 Leinfelden-Echterdingen
Tiếng Việt | 303
... 113
... 114
v/p
12000
7000
0
W
550
mm
125
M 14
M 14
bar
6,3
psi
91
1/4" NPT 1/4" NPT
mm
10
l/s
9,5
15,5
cfm
20,1
32,8
kg
1,4
lbs
3,1
3 609 929 C70 | (20.1.14)
550
125
6,3
91
10
1,4
3,1

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Diese Anleitung auch für:

0 607 352 114

Inhaltsverzeichnis