Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Bosch C-EXACT 1 Originalbetriebsanleitung Seite 266

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für C-EXACT 1:
Inhaltsverzeichnis

Werbung

OBJ_BUCH-1401-003.book Page 266 Tuesday, February 24, 2015 11:26 AM
266 | Tiếng Việt
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chuẩn EPTA 01/2003)
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Nhấn Vào
Mã số máy
– Châu Âu: 0 602 495 ...
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu cứng/mềm
theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003 (chuẩn EPTA
01/2003)
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Mã số máy
– Châu Âu: 0 602 495 ...
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật
liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Đường kính vít tối đa
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chuẩn EPTA 01/2003)
Mức độ bảo vệ
Máy Bắt Vít Thẳng Khởi Động Bằng Cần Bẩy
Mã số máy
– Châu Âu: 0 602 495 ...
Điện thế danh định
Cường độ dòng điện danh định
Tốc độ không tải
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật
liệu cứng/mềm theo ISO 5393
Chiều quay
Vòng đánh dấu
Đường kính vít tối đa
1 609 92A 136 | (24.2.15)
C-EXACT 4
C-EXACT 4
xám
M 4
kg
0,7
lbs
1,4
IP 20
C-EXACT 6
V
A
v/p
Nm
1,0–6,0
in-lbs
8,9–53,1
kg
lbs
C-EXACT 1
C-EXACT 1
... 202
V
36
A
1,0
v/p
1000
Nm
0,2–0,8
0,2–0,8
in-lbs
1,8–7,1
1,8–7,1
xanh lá nhạt
xanh lá nhạt
M 2,5
kg
0,7
lbs
1,4
IP 20
C-EXACT 4
C-EXACT 4
... 200
V
36
A
1,0
v/p
1000
Nm
0,2–0,8
0,2–0,8
in-lbs
1,8–7,1
1,8–7,1
xanh lá nhạt
xanh lá nhạt
M 2,5
C-EXACT 4
xám
xám
M 4
M 4
0,7
0,7
1,4
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 6
... 215
... 216
36
36
1,0
1,0
1000
500
1,0–6,0
8,9–53,1
đen
đen
M 5
M 5
0,7
0,7
1,4
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 2
... 213
... 203
36
36
1,0
1,0
500
500
0,5–2,0
4,4–17,7
xám
M 2,5
M 4
0,7
0,7
1,4
1,4
IP 20
IP 20
C-EXACT 4
... 201
... 212
36
36
1,0
1,0
1000
275
0,5–3,5
4,4–31,0
xám
M 2,5
M 4
Bosch Power Tools

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Diese Anleitung auch für:

C-exact 2C-exact 4C-exact 6

Inhaltsverzeichnis