Herunterladen Diese Seite drucken

Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GCM 8 SJL Professional HEAVY DUTY Originalbetriebsanleitung

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für GCM 8 SJL Professional HEAVY DUTY:

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 1
A)
(35)
Cỡ chặn chiều dài
(36)
Khóa an toàn dùng khi di chuyển
(37)
Nhãn cảnh báo laser
(38)
Công tắc bật/tắt cho Laser (Đánh dấu vạch chia
đoạn)
(39)
Cần kẹp cho mọi góc xiên
(40)
Thước đo góc xiên (đứng)
(41)
Vạch chỉ độ góc cho góc xiên (đứng)
(42)
Cữ chặn góc vát tiêu chuẩn 0° (dọc)
(43)
Khóa trục
(44)
Vít đầu có lỗ sáu cạnh để cố định lưỡi cưa
(45)
Bích kẹp
(46)
Bích kẹp trong
(47)
Vít khóa của chắn điều chỉnh được
(48)
Thanh ren
Thông số kỹ thuật
Máy Cưa Vát
Trượt
Mã số máy
3 601 M19 161
Công suất vào
W
danh định
-1
Tốc độ không tải
min
Làm giảm cường
độ dòng điện khi
khởi động
Loại laser
nm
mW
Cấp độ laser
Phân kỳ Tia laser
mrad
(Góc
đầy)
Trọng lượng theo
kg
Qui trình EPTA-
Procedure
01:2014
Cấp độ bảo vệ
Kích thước lưỡi cưa phù hợp
Đường kính lưỡi
mm
cưa
Độ dày lưỡi
mm
Chiều rộng vết
mm
cắt tối đa
Lỗ lắp lưỡi cắt
mm
Kích thước phôi cho phép (xem „Kích Thước Vật gia Công Cho Phép", Trang 429)
Các giá trị đã cho có hiệu lực cho điện thế danh định [U] 230 V. Đối với điện thế thấp hơn và các loại máy dành riêng cho một số quốc gia, các
giá trị này có thể thay đổi.
Bosch Power Tools
(49)
(50)
(51)
(52)
(53)
(54)
(55)
(56)
(57)
(58)
(59)
(60)
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
GCM 8 SJL
GCM 8 SJL
3 601 M19 1.. 3 601 M19 1C1 3 601 M19 181
1250
1600
5600
5600
650
650
< 0,39
< 0,39
1M
1M
1,0
1,0
17,3
17,3
/ II
/ II
216
216
1,3−1,8
1,3−1,8
3,3
3,3
30
30
Cửa chiếu luồng laser
Vít bắt thanh chèn
Vít khóa của thanh chặn vật liệu
Vít kẹp của thanh chặn vật liệu
Vít điều chỉnh vị trí laser (song song)
Vít bắt vạch chỉ độ góc (đứng)
Vít cữ chặn góc xiên 0° (đứng)
Vít cữ chặn cho góc xiên góc xiên 45° (đứng)
Vít bắt vạch chỉ độ góc (ngang)
Vít định vị của thước chia độ cho các góc vát
Dải khóa dán dính
Phần che thấu kính laser
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GCM 8 SJL
GCM 8 SJL
3 601 M19 1B1
3 601 M19 1K1
1250
1400
5600
5600
650
650
< 0,39
< 0,39
1M
1M
1,0
1,0
17,3
17,3
/ II
/ II
216
216
1,3−1,8
1,3−1,8
3,3
3,3
25,4
25,4
1 609 92A 4D3 | (30.08.2018)
Tiếng Việt | 425
A)
A)
GCM 8 SJL
3 601 M19 141
3 601 M19 1L1
1600
5600
650
< 0,39
1M
1,0
17,3
/ II
216
1,3−1,8
3,3
25,4

Quicklinks ausblenden:

Werbung

loading