Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GLL 3-80 Professional Originalbetriebsanleitung

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für GLL 3-80 Professional:
Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 6
OBJ_BUCH-3085-001.book Page 200 Thursday, April 27, 2017 11:41 AM
200 | Tiếng Việt
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Xin vui lòng mở trang gấp có hình ảnh miêu tả dụng
cụ đo và để mở nguyên như vậy trong khi đọc các
hướng dẫn sử dụng.
Dành Sử Dụng
Dụng cụ đo được thiết kế để xác định và kiểm tra các
mực ngang và dọc (thẳng đứng).
Biểu trưng của sản phẩm
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để tham
khảo hình minh họa dụng cụ đo trên trang hình ảnh.
1 Cửa chiếu luồng laze
2 Hiển thị pin
3 Hoạt động không có đèn báo lấy cốt thủy chuẩn
tự động
4 Nút Chế độ bộ thu
5 Hiển thị Chế độ bộ thu
6 Nút chế độ vận hành-Laser
7 Công tắc Tắt/Mở
8 Phần gắn giá đỡ 1/4"
9 Phần gắn giá đỡ 5/8"
10 Lẫy cài nắp đậy pin
11 Nắp đậy pin
12 Nhãn cảnh báo laze
13 Số mã dòng
14 Khe hở của mô-đun
Bluetooth
15 Bệ đỡ phổ thông*
16 Thiết bị thu laze*
17 Kính nhìn laze*
18 Cọc tiêu laze tấm*
19 Hộp đựng*
20 Chi tiết chèn*
21 Túi xách bảo vệ*
Bluetooth
22 Mô-đun
® có thể nâng cấp*
23 Giá ba chân*
24 Thanh kéo lồng*
* Các phụ tùng được minh họa hay mô tả không nằm
trong tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm.
1 609 92A 3PW | (27.4.17)
Thông số kỹ thuật
Máy laze đường vạch
Mã số máy
Phạm vi làm việc
– Tiêu chuẩn
– trong chế độ bộ thu
– với vật nhận tia laser
Độ chính xác cân bằng điển
hình
Phạm vi tự lấy cốt thủy
chuẩn (tiêu biểu)
Thời gian lấy cốt thủy
chuẩn, tiêu biểu
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
Độ ẩm không khí tương đối,
tối đa
Cấp độ laze
Loại laze
C
6
Phân kỳ Tia laser
thời gian ngắn nhất của
xung động
Phần gắn giá đỡ
® có thể nâng cấp
Pin
Thời gian vận hành với 3
mức Laser
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
Kích thước
(dài x rộng x cao)
Mức độ bảo vệ
1) Tầm hoạt động có thể bị giảm do điều kiện môi trường
xung quanh không thuận lợi (vd. ánh sáng mặt trời chiếu trực
tiếp).
Dụng cụ đo có thể nhận biết rõ ràng bằng chuỗi số dòng 13
trên nhãn ghi loại máy.
GLL 3-80
3 601 K63 S..
1)
30 m
25 m
5–120 m
±0,2 mm/m
–10 °C ... +40 °C
–20 °C ... +70 °C
90 %
<10 mW,
630–650 nm
50 x 10 mrad
(Góc đầy)
1/10000 s
1/4", 5/8"
4 x 1,5 V LR6 (AA)
0,82 kg
149 x 84 x 142 mm
IP 54 (ngăn được bụi
và nước văng vào)
Bosch Power Tools
±4°
<4 s
2
10
4 h

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Inhaltsverzeichnis