Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Thông Số Kỹ Thuật - Bosch GCL Professional 2-15 Originalbetriebsanleitung

Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 1
286 | Tiếng Việt
Sử dụng đúng cách
Dụng cụ đo được thiết kế để xác định và kiểm tra
các đường ngang và dọc cũng như các điểm vuông
góc.
Dụng cụ đo phù hợp để sử dụng trong vùng bên
ngoài và bên trong.
Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để
tham khảo hình minh họa dụng cụ đo trên trang
hình ảnh.
(1) Cửa chiếu luồng laser
(2) Hiển thị pin
(3) Đèn báo vận hành không có chức năng lấy cốt
thủy chuẩn tự động
(4) Phím chế độ vận hành điểm laser
(5) Phím chế độ vận hành tia laser
(6) Nắp đậy pin
(7) Hướng dẫn
(8) Nút bật/tắt
(9) Điểm nhận giá đỡ ba chân 1/4"
Thông số kỹ thuật
Máy rọi tiêu điểm và đường
chiếu laser
Mã số máy
A)
Phạm vi làm việc
– Tia laser
– Điểm Laser hướng lên trên
– Điểm Laser hướng xuống dưới
Cốt thủy chuẩn chính xác
– Tia laser
– Điểm Laser
Phạm vi tự lấy cốt thủy chuẩn tiêu
biểu
Thời gian lấy cốt thủy chuẩn, tiêu
biểu
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ lưu kho
chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều
cao tham chiếu
Độ ẩm không khí tương đối tối đa
Mức độ bẩn theo IEC 61010-1
Cấp độ laser
Tia laser
– Loại laser
– Màu tia laser
– C
6
1 609 92A 4HE | (09.08.2018)
(10) Điểm nhận giá đỡ ba chân 5/8"
(11) Mã seri sản xuất
(12) Nhãn cảnh báo laser
(13) Giá xoay (RM 1)
(14) Thanh hướng dẫn
(15) Lỗ định vị theo chiều dọc
(16) Nam châm
(17) Giá treo trên trần
(18) Giá đa năng (BM 1)
(19) Tấm cọc tiêu laser
A)
(20) Cốp xe
A)
(21) Chi tiết chèn
(22) Giá đỡ ba chân (BT 150)
(23) Cây chống (BT 350)
A)
(24) Túi bảo vệ
A)
(25) Kính nhìn laser
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
GCL 2-15
3 601 K66 E..
15 m
10 m
10 m
±0,3 mm/m
±0,7 mm/m
±4°
<4 s
–10 °C...+50 °C
–20 °C...+70 °C
2000 m
90 %
B)
2
2
630–650 nm, <1 mW
màu đỏ
1
A)
A)
A)
A)
A)
GCL 2-15 G
3 601 K66 J..
15 m
10 m
10 m
±0,3 mm/m
±0,7 mm/m
±4°
<4 s
–10 °C...+50 °C
–20 °C...+70 °C
2000 m
90 %
B)
2
2
500–540 nm, <10 mW
màu xanh lá
10
Bosch Power Tools

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Diese Anleitung auch für:

Gcl professional 2-15 g

Inhaltsverzeichnis