Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Thông Số Kỹ Thuật - Bosch ANGLE EXACT 2 Originalbetriebsanleitung

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für ANGLE EXACT 2:
Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 6
OBJ_BUCH-412-002.book Page 401 Monday, December 9, 2013 5:34 PM
Thông số kỹ thuật
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy 0 602 490 ...
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chuẩn EPTA 01/2003)
Mức độ bảo vệ
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy 0 602 490 ...
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chuẩn EPTA 01/2003)
Mức độ bảo vệ
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy 0 602 490 ...
Lực vặn tối đa ứng dụng cho việc bắt vặn vít vào vật liệu
cứng/mềm theo ISO 5393
Tốc độ không tải n
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chuẩn EPTA 01/2003)
Mức độ bảo vệ
Tua-vít góc công nghiệp chạy pin ANGLE EXACT
Mã số máy 0 602 490 ...
Momen vặn xoắn tối đa ứng dụng cho việc bắt vít vào vật
rắn chắc, chiều quay phải*
Tốc độ không tải n
, chiều quay phải*
0
Điện thế danh định
Chiều quay
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chuẩn EPTA 01/2003)
Mức độ bảo vệ
* Ở chiều quay trái, dụng cụ điện chạy chậm hơn và truyền ít lực xoắn hơn. Tốc độ và lực xoắn ở đầu mũi thay đổi dựa trên độ
giảm tỷ số truyền của đầu truyền động dẹt.
Bosch Power Tools
2
... 647
... 656
Nm
2/2
v/p
110
420
V
9,6
kg
1,0
IP 20
IP 20
7
... 669
... 651
Nm
7/7
v/p
110
420
V
9,6
kg
1,0
IP 20
IP 20
17
... 675
... 673
Nm
17/13
23/20
v/p
560
320
V
14,4
14,4
kg
1,5
IP 20
IP 20
14CF
22CF
... 690
... 693
Nm
10
v/p
340
440
V
9,6
14,4
kg
1,0
IP 20
IP 20
3 609 929 C62 | (9.12.13)
Tiếng Việt | 401
3
6
... 652
3/3
6/6
650
9,6
9,6
1,0
1,0
IP 20
8
15
... 650
9/9
15/15
250
9,6
9,6
1,0
1,0
IP 20
23
30
... 671
30/28
220
14,4
1,5
1,5
IP 20
29CF
... 691
16
20
300
14,4
1,5
1,5
IP 20

Quicklinks ausblenden:

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Inhaltsverzeichnis