Herunterladen Diese Seite drucken

Kärcher HD 5/11 E Classic Bedienungsanleitung Seite 158

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 1
Lượng đầu vào (tối thiểu)
Chiều cao hút (tối đa)
Hiệu suất thiết bị
Kích thước đầu vòi tiêu chuẩn
Tố c độ cha ̉ y, nươ ́ c
Áp suất vận hành
Áp suất vận hành dư (tối đa)
Lực giật lùi của súng cao áp
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng (không có phụ tùng)
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao
Giá trị xác định theo tiêu chuẩn EN 60335-2-79
Mức rung động bàn tay-cánh tay của súng cao áp
Tính không an toàn K
Ngưỡng áp suất âm thanh L
Tính không an toàn K
pA
Ngưỡng công suất âm thanh L
K
WA
Phù hợp với các sửa đổi kỹ thuật.
Tuyên bố về tính tuân thủ của EU
Ở đây, chúng tôi xin cam đoan rằng máy được mô tả
dưới đây phù hợp với các yêu cầu về sức khỏe và an
toàn cơ bản có liên quan dựa trên thiết kế và kiểu loại
cũng như trong phiên bản được chúng tôi mang tới thị
trường. Khi có một thay đổi chưa được thỏa thuận với
chúng tôi về máy, bản tuyên bố này sẽ mất hiệu lực.
Sản phẩm: Máy phun rửa áp lực cao
Kiểu: 1.520-xxx
Các chỉ lệnh EC có liên quan
2000/14/EC
2006/42/EC (+2009/127/EC)
2011~65
2014~30
Tiêu chuẩn hài hòa được sử dụng
EN 60335-1
EN 60335-2-79
EN 55012: 2007 + A1: 2009
EN IEC 63000:2018
EN 62233: 2008
Phương pháp đánh giá sự phù hợp được áp dụng
2000/14/EG: Phụ lục V
Mức công suất âm thanh dB(A)
HD 5/11 E Classic
Kết quả đo được: 89.8
Được đảm bảo: 92
HD 5/11 EX Plus Classic
Kết quả đo được: 91.3
Được đảm bảo: 93
Người ký tên dưới đây hành động nhân danh và theo
giấy ủy quyền của ban lãnh đạo công ty.
H. Jenner
Chairman of the Board of Management
158
pA
+ Tính không an toàn
WA
S. Reiser
Director Regulatory Affairs & Certification
Bahasa Melayu
HD 5/11 E Classic
l/h (l/min)
720(10)
m
1.0
036
l/h (l/min)
500 (8.4)
MPa (bar)
11 (110)
MPa (bar)
16 (160)
N
20.4
kg
18
mm
350 x 330 x 880
2
m/s
2.27
2
m/s
1.5
dB(A)
76
dB(A)
2.5
dB(A)
91
Người giám sát tài liệu:
S. Reiser
Alfred Kärcher SE & Co. KG
Alfred-Kärcher-Str. 28 - 40
71364 Winnenden (Đức)
Điện thoại: +49 7195 14-0
Số fax: +49 7195 14-2212
Winnenden, 01/01/2019
Isi Kandungan
Nota Umum .........................................................
Sasaran penggunaan..........................................
Perlindungan alam sekitar...................................
Aksesori dan alat ganti........................................
Penghantaran......................................................
Arahan keselamatan ...........................................
Peralatan keselamatan .......................................
Simbol pada peralatan ........................................
Penerangan peralatan.........................................
Permulaan awal ..................................................
Operasi................................................................
Pengangkutan .....................................................
Penyimpanan ......................................................
Penjagaan dan perkhidmatan .............................
Panduan penyelesaian masalah .........................
Jaminan...............................................................
Data teknikal .......................................................
Pengisytiharan Keakuran Kesatuan Eropah .......
Nota Umum
Baca arahan kendalian asal ini dan
arahan keselamatan yang disertakan
sebelum menggunakan peralatan ini
untuk kali pertama. Bertindak mengikut arahan
tersebut.
Simpan kedua-dua buku untuk rujukan masa depan
atau pemilik masa depan.
HD 5/11 EX Plus
Classic
720 (12)
1.0
036
500 (8.4)
11 (110)
16 (160)
20.4
21
350 x 330 x 880
2.27
1.5
76
2.5
91
158
159
159
159
159
159
159
159
160
160
161
162
162
162
162
163
163
164

Werbung

loading

Diese Anleitung auch für:

Hd 5/11 ex plus classic1.520