Herunterladen Diese Seite drucken

Kärcher HD 5/13 Classic Bedienungsanleitung Seite 23

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 1
 Kiểm tra đường ống cấp nước xem có rò rỉ không.
 Thông gió cho thiết bị, xem phần "Thông gió cho
thiết bị".
 Liên hệ với bộ phận Dịch vụ Khách hàng nếu cần
thiết.
Lượng chất tẩy rửa quá thấp
 Đổ đầy cốc đầu phun bọt.
 Cắm bộ hòa trộn lớn hơn vào ống hút mềm.
 Kiểm tra ống hút mềm và đầu phun bọt xem có cặn
chất tẩy rửa không. Loại bỏ cặn bằng nước ấm.
Phụ kiện và bộ phận thay thế
Chỉ sử dụng phụ kiện và bộ phận thay thế nguyên bản,
chúng sẽ đảm bảo cho thiết bị vận hành an toàn và trơn
tru.
Kết nối nguồn điện
Điện áp
Pha
Tần số
Công suất kết nối
Loại bảo vệ
Cầu chì nguồn chính (mấ t hoạ t tı ́ n h)
Cáp kéo dài 30 m
Tối đa là trở kháng lưới
Kế t nố i đươ ̀ ng nươ ́ c
Áp suất đầu vào (tối đa)
Nhiệt độ đầu vào (tối đa)
Lượng đầu vào (tối thiểu)
Chiều cao hút (tối đa)
Hiệu suất thiết bị
Kích thước đầu vòi tiêu chuẩn
Tố c độ cha ̉ y, nươ ́ c
Tố c độ cha ̉ y tối đa
Áp suất vận hành
Áp suất vận hành dư (tối đa)
Lực giật lùi của súng cao áp
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao
Lượng dầu
Loại dầu
Giá trị xác định theo tiêu chuẩn EN 60335-2-79
Mức rung động bàn tay-cánh tay
Tính không an toàn K
Ngưỡng áp suất âm thanh L
Tính không an toàn K
pA
Ngưỡng công suất âm thanh L
K
WA
Có thể có sự thay đổi về kỹ thuật mà không thông báo
trước.
* Cáp nối dài từ nguồn điện đến máy biến áp/từ máy
biến áp đến thiết bị
22
Dữ liệu kỹ thuật
pA
+ Tính không an toàn
WA
Bạn có thể tìm thông tin về phụ kiện và bộ phận thay thế
tại www.kaercher.com.
Ở mỗi quốc gia, các nhà phân phối có thẩm quyền của
chúng tôi sẽ đưa ra các điều kiện bảo hành riêng.
Chúng tôi sẽ sửa chữa bất kì trục trặc của thiết bị miễn
phí trong thời hạn bảo hành, nếu như nguyên nhân là
các lỗi về vật liệu hoặc lỗi của nhà sản xuất. Khi bảo
hành xin hãy gửi hóa đơn mua hàng cho đại lý hoặc
trung tâm dịch vụ khách hàng được ủy quyền gần nhất.
(Xem địa chỉ ở mặt sau)
HD 5/13 Classic
220 - 240
~
1
Hz
50
kW
2,6
IPX5
A
15
2
mm
≥2,5
0,2521
Ω
MPa (bar)
1,0 (10)
°C
60
l/h (l/min)
700 (11,6)
m
1,0
032
l/h (l/min)
500 (8,3)
l/min
550(9,1)
MPa (bar)
13 (130)
MPa (bar)
17 (170)
N
22,4
kg
37,4
mm
540x440x965
ml
240±10
15W40
2
m/s
0.7125
2
m/s
1,5
dB(A)
76
dB(A)
2,5
dB(A)
92
EU Declaration of Conformity
We hereby declare that the machine described below
complies with the relevant basic safety and health
Vi ệ t
Bảo hành
HD 6/11 Classic
220 - 240
1
50
2,6
IPX5
15
≥2,5
0,2531
1,0 (10)
60
800 (13,3)
1,0
042
600 (10)
650(10,8)
11 (110)
15 (150)
24,7
37,4
540x440x965
240±10
15W40
0.7125
1,5
79
2,5
94

Werbung

loading

Diese Anleitung auch für:

Hd 6/11 classic1.520