Herunterladen Diese Seite drucken

Kärcher HD 5/13 Classic Bedienungsanleitung Seite 19

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 1
ค่ า ความส ั ่ น สะเทื อ นที ่ แ ขนและแกน
ไม่ ค งที ่ K
ระดั บ ความดั น เส ี ย ง L
pA
ไม่ ค งที ่ K
pA
ระดั บ กํ า ลั ง เส ี ย ง L
K ไม่ ค งที ่ +
WA
อาจมี ก ารเปลี ่ ย นแปลงทางเทคนิ ค โดยไม่ ต ้องแจ ้งให ้ทราบ
ล่ ว งหน ้า
* สายต่ อ จากสายเมนไปยั ง หม ้อแปลง/หม ้อแปลงไปยั ง
อุ ป กรณ์
EU Declaration of Conformity
We hereby declare that the machine described below
complies with the relevant basic safety and health
requirements in the EU Directives, both in its basic
design and construction as well as in the version placed
in circulation by us. This declaration is invalidated by
any changes made to the machine that are not
approved by us.
Product: High-pressure cleaner
Type: 1.520-xxx
Currently applicable EU Directives
2000/14/EC
2006/42/EC (+2009/127/EC)
2011/65/EU
2014/30/EU
2009/125/EC
Commission Regulation(s)
(EU) 2019/1781
Harmonised standards used
EN 60335-1
EN 60335-2-79
EN IEC 63000: 2018
EN 55014-1: 2017 + A11: 2020
EN 55014-2: 2015
EN 62233: 2008
EN 61000-3-2: 2014
HD 5/12 C, HD 5/12 CX, HD 5/13 C, HD 5/
13 CX
EN 61000-3-3: 2013
HD 5/15 C, HD 5/15 CX, HD 5/17 C, HD 5/
17 CX, HD 6/13 C, HD 6/13 CX, HD 5/13
Classic, HD 6/11 Classic
EN 61000-3-11: 2000
Applied conformity evaluation method
2000/14/EG: Annex V
Sound power level dB(A)
HD 5/12 C, HD 5/13 C, HD 5/15 C, HD 5/
17 C, HD 6/13 C
Measured: 86
Guaranteed: 88
HD 5/12 CX, HD 5/13 CX, HD 5/17 CX,
HD 6/13 CX
Measured: 89
Guaranteed: 92
HD 5/15 CX
Measured: 87
Guaranteed: 90
HD 5/13 Classic
Measured: 89
Guaranteed: 92
HD 6/11 Classic
Measured: 92
Guaranteed: 94
18
WA
Vi ệ t
HD 5/13 Classic
2
m/s
0.7125
2
m/s
1.5
dB(A)
76
dB(A)
2.5
dB(A)
92
The signatories act on behalf of and with the authority
of the company management.
Documentation supervisor:
S. Reiser
Alfred Kärcher SE & Co. KG
Alfred-Kärcher-Str. 28 - 40
71364 Winnenden (Germany)
Ph.: +49 7195 14-0
Fax: +49 7195 14-2212
Winnenden, /03/01
Hướng dẫn chung ...............................................
Mục đích sử dụng ...............................................
Bảo vệ môi trường ..............................................
Thành phần trong sản phẩm được giao..............
Hướng dẫn an toàn.............................................
Các thiết bị an toàn .............................................
Ký hiệu trên thiết bị .............................................
Mô tả thiết bị........................................................
Khởi động lần đầu...............................................
Vận hành.............................................................
Vận hành gián đoạn ............................................
Kết thúc vận hành ...............................................
Bảo vệ khỏi đóng băng .......................................
Bảo quản.............................................................
Chăm sóc và bảo dưỡng ....................................
Hướng dẫn khắc phục sự cố ..............................
Phụ kiện và bộ phận thay thế..............................
Bảo hành.............................................................
Dữ liệu kỹ thuật ...................................................
EU Declaration of Conformity..............................
Hướng dẫn chung
Trước khi sử dụng thiết bị lần đầu vui
lòng đọc hướng dẫn vận hành gốc và
hướng dẫn an toàn. Sau đó bạn hãy
thao tác.
Hãy lưu trữ cả hai bản hướng dẫn cho lần sử dụng sau
hoặc cho người sở hữu tiếp theo.
Mục đích sử dụng
Chỉ sử dụng máy phun rửa áp lực cao này cho các loại
công việc sau:
Sử dụng vòi phun cao áp để làm sạch máy móc, xe cộ,
tòa nhà, dụng cụ và các đồ vật tương tự.
Bạn nên sử dụng phụ kiện đặc biệt là đầu phun xoáy để
xử lý vết đất bẩn cứng đầu.
HD...Plus đi kèm một đầu phun xoáy.
HD 6/11 Classic
0.7125
1.5
79
2.5
94
Nội dung
18
18
19
19
19
19
19
19
20
20
21
21
21
21
21
21
22
22
22
22

Werbung

loading

Diese Anleitung auch für:

Hd 6/11 classic1.520