ế
ệ
332
| Ti
ng Vi
t
Thông số kỹ thuật
Máy laze đường vạch
ố
Mã s
máy
ạ
ệ
Ph
m vi làm vi
c
A)
–
ẩ
Tiêu chu
n
–
ế độ
ộ
trong ch
b
thu
–
ớ
ậ
ậ
v
i v
t nh
n tia Laser
ố
ủ
ẩ
B)C)D)
C
t th
y chu
n chính xác
ạ
ự
ấ
ố
Ph
m vi t
l
y c
t
ờ
ấ
ố
ủ
ẩ
Th
i gian l
y c
t th
y chu
n
ề
ứ
ụ
ố
đa
chi
u cao
ng d
ng t
i
qua
ề
ế
chi
u cao tham chi
u
Độ ẩ
tương đố
m không khí
i t
đa
ứ
độ
ẩ
M
c
b
n theo I EC 61010-1
ấ
độ
C
p
laze
ạ
Lo
i laze
C
6
ỳ
Phân k
Tia laser
ờ
ắ
ấ
ủ
th
i gian ng
n nh
t c
a xung
độ
ng
ộ
tương
b
thu laser
thích
Điể
ậ
đỡ
m nh
n giá
ba chân
ồ
năng lượ
ụ
Nu
n
ng cho d
ng c
–
ợ
ố
Pin h
p kh
i (Li-I on)
–
ề
Pin (ki
m-mangan)
ờ
ậ
ớ
Th
i gian v
n hành v
i 3 m
–
ớ
ạ
v
i lo
i pin
–
ớ
v
i pin
ụ
ụ đo
®
D
ng c
Bluetooth
–
tương
Tính
thích
–
ạ
ệ
ố
đa.
Ph
m vi tín hi
u, t
i
–
ả
ầ
ố
ạ
độ
D
i t
n s
ho
t
ng
– Năng suấ
ề
ối đa
t truy
n t
®
Smartphone
Bluetooth
–
tương
Tính
thích
–
ệ điề
H
u hành
ọ
lượ
Tr
ng
ng theo Qui trình EPTA-Procedure 01: 2014
–
ớ
ạ
v
i lo
i pin
–
ớ
v
i pin
thướ
ề
ộ
Kích
c (Chi
u dài × r
ng ×
cao)
ể
ả
ệ
Ki
u b
o v
I )
ệ
độ
trườ
đượ
nhi
t
môi
ng
c khuy
ị
ạ
ngh
khi s
c
1 609 92A 5AZ | (16.10.2019)
ố
i
–
630
650 nm, < 10 mW
50 × 10 mrad (Góc
ụ đo
ớ
4 × 1,5 V LR6 (AA) (v
i b
ứ
c Laser
F)
® 4.0 (Low Energy)
Bluetooth
® 4.0 (Low Energy)
Bluetooth
Android 4.3 (và cao h
iOS 7 (và cao h
162 × 84 × 148 mm
IP 54 (đượ
ố
ch
ng b
ế
n
GLL 3-80 C
3 601 K63 R..
30 m
25 m
–
5
120 m
± 0,2 mm/ m
± 4°
< 4 s
2000 m
90 %
2
E)
2
10
đầ
y)
1/ 10000 s
LR6, LR7
1/ 4", 5/ 8"
12 V
ộ
thích nghi pin)
4 × 1,5 V LR6 (AA) (v
8 h
6 h
G)
Bluetooth
H)
30 m
–
2402
2480 MHz
< 1 mW
G)
Bluetooth
ơ
n)
ơ
n)
0,90 kg
0,86 kg
ả
ệ
c b
o v
ụ
ướ
i và tia n
c)
...
0 °C
+ 35 °C
GLL 3-80 CG
3 601 K63 T..
30 m
25 m
–
5
120 m
± 0,2 mm/ m
± 4°
< 4 s
2000 m
90 %
2
E)
2
–
500
540 nm, < 10 mW
10
đầ
50 × 10 mrad (Góc
y)
1/ 10000 s
LR7
1/ 4", 5/ 8"
12 V
ớ
ộ
i b
thích nghi pin)
6 h
4 h
® 4.0 (Low Energy)
G)
H)
30 m
–
2402
2480 MHz
< 1 mW
® 4.0 (Low Energy)
G)
ơ
Android 4.3 (và cao h
n)
ơ
iOS 7 (và cao h
n)
0,90 kg
0,86 kg
162 × 84 × 148 mm
IP 54 (đượ
ả
ệ
c b
o v
ố
ụ
ướ
ch
ng b
i và tia n
c)
...
0 °C
+ 35 °C
Bosch Power Tools