Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Kärcher ST 400 Bp Bedienungsanleitung Seite 243

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für ST 400 Bp:
Inhaltsverzeichnis

Werbung

Trước khi sử dụng thiết bị lần
đầu vui lòng đọc hướng dẫn vận
hành gốc và hướng dẫn an toàn. Sau đó
bạn hãy thao tác. Hãy lưu trữ cả hai bản
hướng dẫn cho lần sử dụng sau hoặc cho
người sở hữu tiếp theo.
Mục lục
Mô tả thiết bị . . . . . . . . . . . . . . VI
Mức độ nguy hiểm . . . . . . . . . VI
Hướng dẫn an toàn. . . . . . . . . VI
Các thiết bị an toàn . . . . . . . . . VI
Nút mở khóa . . . . . . . . .
Quần áo bảo hộ . . . . . . . . . . . VI
Bảo vệ đầu . . . . . . . . . .
Bảo vệ môi trường . . . . . . . . . VI
Thay pin. . . . . . . . . . . . .
Tháo pin . . . . . . . . . . . .
Dịch vụ . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
Điều chỉnh tay cầm . . . .
Nghỉ giải lao. . . . . . . . . .
Tắt máy . . . . . . . . . . . . .
Pin/thiết bị sạc. . . . . . . . . . . . . VI
Vận chuyển . . . . . . . . . . . . . . . VI
Lưu kho. . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
Chăm sóc và bảo trì . . . . . . . . VI
Thay thế dây . . . . . . . . .
Phụ kiện, phụ tùng . . . . . . . . . VI
Bảo hành. . . . . . . . . . . . . . . . . VI
Trợ giúp khi gặp lỗi . . . . . . . . . VI
Thông số kỹ thuật . . . . . . . . . . VI
Hình minh họa bên trong nắp trước
1 Dây treo có cơ cấu mở khóa nhanh
2 Công tắc thiết bị
3 Nút mở khóa
4 Khe lắp pin (Xem hình minh họa chi tiết)
1
5 Tay cầm bên trái
1
6 Nút mở khóa pin
2
7 Công tắc kiểu phích cắm
2
8 Khung chèn
2
9 Pin cơ chế phun
VI
2
10 Xiết chặt tấm chắn bảo vệ
3
11 Đầu cắt
VI
3
12 Dùi cắt dây
VI
3
13 Tấm chắn bảo vệ
3
14 Bộ truyền động
4
15 Cán máy
4
16 Cần điều chỉnh
4
17 Khuyên móc cố định dây đeo vai
VI
4
VI
4
VI
4
5
Lưu ý một nguy cơ có thể xảy ra ngay lập
VI
5
tức dẫn đến thương tích hoặc chết người.
VI
5
VI
5
Lưu ý một tình huống nguy hiểm có thể xảy
VI
5
ra dẫn đến thương tích hoặc chết người.
VI
6
VI
6
Lưu ý một tình huống nguy hiểm có thể xảy
6
ra để có thể giảm nhẹ thương tổn.
6
CHÚ Ý
6
Lưu ý một tình huống nguy hiểm có thể xảy
6
ra để có thể dẫn đến thiệt hại.
VI
6
VI
6
7
VI
7
7
7
8
8
- 1
VI
Mô tả thiết bị
(Tùy chọn, không bao gồm trong phạm
vi giao hàng)
Mức độ nguy hiểm
NGUY HIỂM
CẢNH BÁO
THẬN TRỌNG
243

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Inhaltsverzeichnis