Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

DJI AGRAS T10 Kurzanleitung Seite 50

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für AGRAS T10:
Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 51
Nhiệt độ bảo quản
OcuSync Enterprise
Tần số hoạt động
Cự ly truyền phát tối đa (không
vật cản, không nhiễu)
Công suất truyền phát (EIRP)
Wi-Fi
Giao thức
Tần số hoạt động
Công suất truyền phát (EIRP)
Bluetooth
Giao thức
Tần số hoạt động
Công suất truyền phát (EIRP)
Pin thông minh của bộ điều khiển từ xa
Model
Loại pin
Công suất
Điện áp
Năng lượng
Nhiệt độ môi trường sạc
Cốc sạc Pin Thông minh
Model
Điện áp Đầu vào
Điện áp và Cường độ Đầu ra
Nhiệt độ hoạt động
Bộ Đổi điện AC
Model
Điện áp Đầu vào
Điện áp Đầu ra
Công suất định mức
[1] Phạm vi hiệu quả của ra-đa phụ thuộc vào vật liệu, vị trí, hình dạng, và các đặc tính khác của vật cản.
[2] Quy định của một số quốc gia cấm việc sử dụng tần số 5,8GHz và 5,2GHz. Ở một số quốc gia, chỉ được phép sử dụng
băng tần 5,2GHz ở trong nhà.
[3] Galileo sẽ được hỗ trợ trong thời gian tới.
[4] Thời gian bay treo đo được ở mực nước biển với tốc độ gió thấp hơn 3m/giây.
-30° đến 60°C (-22° đến 140°F) (bảo quản không quá một tháng với nguồn pin
tích hợp từ 40% đến 60%)
SRRC/NCC/FCC/CE/MIC/KCC: 2,4000 - 2,4835GHz
SRRC/NCC/FCC/CE: 5,725-5,850GHz
FCC/NCC: 7km, SRRC: 5km, MIC/KCC/CE: 4km
2,4GHz
SRRC/CE/MIC/KCC: ≤ 20dBm, FCC/NCC: ≤ 30,5dBm
5,8GHz
SRRC: ≤ 21,5dBm, FCC/NCC: ≤ 29,5dBm, CE: ≤ 14dBm
Wi-Fi Direct, Wi-Fi Display, 802.11a/g/n/ac
Wi-Fi với 2×2 MIMO
2,4000 - 2,4835GHz
5,150-5,250GHz
[2]
5,725-5,850GHz
[2]
2,4GHz
SRRC/CE: 18,5dBm, NCC/FCC /MIC/KCC: 20,5dBm
5,2GHz
SRRC/NCC/FCC/CE/MIC: 14dBm, KCC: 10dBm
5,8GHz
SRRC/NCC/FCC: 18dBm, CE/KCC: 12dBm
Bluetooth 4.2
2,4000 - 2,4835GHz
SRRC/NCC/FCC/CE/MIC/KCC: 6,5dBm
WB37-4920mAh-7.6V
2S LiPo
4920mAh
7,6V
37,39Wh
5° đến 40°C (41° đến 104°F)
WCH2
17,3 - 26,2V
8,7V, 6A
5° đến 40°C (41° đến 104°F)
A14-057N1A
100 - 240V, 50/60Hz
17,4V
57W
[2]
49

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Inhaltsverzeichnis