Herunterladen Diese Seite drucken

Sony XR-50X94S Installationsinformationen Seite 717

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für XR-50X94S:

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 71
Tài liệu tham khảo
Đo để lắp đặt Giá đỡ Treo tường trên tường
Các con số trong bảng có thể hơi khác tùy vào quá trình lắp đặt.
Tâm điểm màn hình
(mm)
Tên sản phẩm
KD-85X86J / 85X85J /
85X85BJ / 85X85TJ /
KM-85X85J
KD-75X82J / 75X81J / 75X80J /
75X80BJ
FW-75BZ30J
XR-75X94J / 75X93J / 75X92J /
75X90J / XRM-75X90J
KD-75X89J / 75X86J / 75X85J /
75X85TJ / KM-75X85J
KD-65X82J / 65X81J / 65X80J /
65X80AJ / KM-65X80J
FW-65BZ30J
XR-65X94J / 65X93J / 65X92J /
65X90J / 65X90SJ /
XRM-65X90J
KD-65X89J / 65X86J / 65X85J /
65X85DJ / 65X85TJ /
KM-65X85J
KD-55X82J / 55X81J / 55X80J /
55X80AJ / KM-55X80J
FW-55BZ30J
XR-55X94J / 55X93J / 55X92J /
55X90J / 55X90SJ /
XRM-55X90J
KD-55X89J / 55X86J / 55X85J /
55X85DJ / 55X85TJ /
KM-55X85J
1.899
1.089
1.686
969
1.686
969
1.675
962
1.675
962
1.462
842
1.462
842
1.452
834
1.452
834
1.243
719
1.243
719
1.233
711
1.233
711
− 21 (VN) −
Gắn tường nhỏ gọn
Gắn tường chuẩn
43
591
8
495
8
495
12
493
12
493
71
494
71
494
75
492
75
492
133
494
133
494
133
492
133
492
136
94
137
95
137
95
137
95
137
95
135
93
135
93
133
93
133
93
135
93
135
93
135
93
135
93
VN

Werbung

loading

Diese Anleitung auch für:

Su-wl450X94s 50