Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Bosch GIM 60 L Professional Originalbetriebsanleitung Seite 267

Vorschau ausblenden Andere Handbücher für GIM 60 L Professional:
Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 8
OBJ_BUCH-2468-004.book Page 267 Tuesday, February 23, 2016 2:23 PM
5 Công tắc ể thu gọn chân kê bằng
6 Lẫy cài nắp ậy pin
7 Màn hiển thị
8 Cân thủy ni-vô canh ư ng thẳng ứng
9 Cửa chiếu luồng laze
10 Chân kê bằng
11 Phần gắn giá ỡ 1/4"
12 Chân ế
13 Nhãn cảnh báo laze
14 Số mã dòng
15 Phím Bật - tắt Laser
16 Phím tín hiệu âm thanh
17 Phím Thay ổi iểm Không "Alt 0°"
18 Phím Tắt/M
19 Phím ổi ơn vị o lư ng/Tăng giá trị hiển thị
"° / % / mm/m"
20 Phím Hiệu chuẩn/Giảm giá trị hiển thị "Cal"
21 Phím "Hold/Copy"
22 Túi xách bảo vệ
23 Dây an toàn
24 Khe luồn ể gắn dây ai
Hi n thị các Ph n tử
a Dụng cụ hỗ trợ căn chỉnh
b Màn hình vận hành laser
c
ơn vị o lư ng mm/m
d Giá trị o ược
e
ơn vị o lư ng: °; %
f Hiển thị pin
g Tín hiệu âm
h Bộ chỉ báo "H" giá trị lưu trữ "HOLD"
i Màn hình iểm không ã thay ổi
Thông số kỹ thu t
Máy o
nghiêng kỹ
thu t số
Mã số máy
Kích thước
– Chiều dài
– Chiều rộng
– Chiều cao
Khoảng cách o
Mức ộ o chính xác
– 0°/90°
– 1°–89°
Nhiệt ộ hoạt ộng
Nhiệt ộ lưu kho
Pin
Pin loại nạp iện lại ược
Th i gian vận hành
(Pin Alkali-Mangan) khoảng
Vùng làm việc của Laser
ộ chính xác của ống thủy
chuẩn theo hướng thẳng ứng
Laser
ộ chính xác của ống thủy
chuẩn theo hướng ngang Laser
Khoảng giữa lối ra của
Laser–và cạnh dưới của dụng
cụ o
Cấp ộ laze
Loại laze
1) Do iện áp pin thấp, các chỉ báo pin sẽ không hiển thị một
lần sạc ầy nào.
2) Th i gian vận hành không Laser
3) Tầm hoạt ộng có thể bị giảm do iều kiện môi trư ng xung
quanh không thuận lợi (vd. ánh sáng mặt tr i chiếu trực tiếp).
Dụng cụ o có thể nhận biết rõ ràng bằng chuỗi số dòng 14
trên nhãn ghi loại máy.
Bosch Power Tools
Tiếng Việt | 267
GIM 60 L
3 601 K76 9..
0°–360°
(4 x 90°)
–10 °C ... +50 °C
–20 °C ... +70 °C
4 x 1,5 V LR6 (AA)
1)
4 x 1,2 V HR6 (AA)
3)
±0,5 mm/m
±1 mm/m
650 nm, <1 mW
1 609 92A 25G | (23.2.16)
618 mm
27 mm
59 mm
±0,05°
±0,1°
2)
100 h
30 m
30 mm
2

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Inhaltsverzeichnis