Herunterladen Inhalt Inhalt Diese Seite drucken

Thông Số Kỹ Thuật - Bosch 0 607 453 Serie Originalbetriebsanleitung

Inhaltsverzeichnis

Werbung

Verfügbare Sprachen
  • DE

Verfügbare Sprachen

  • DEUTSCH, seite 6
OBJ_BUCH-1654-005.book Page 360 Friday, September 16, 2016 1:20 PM
360 | Tiếng Việt
Công Bố Sự Đáp Ứng Các Tiêu
Chuẩn
Chúng tôi chịu trách nhiệm duy nhất tuyên bố, rằng
sản phẩm được mô tả trong "Dữ liệu kỹ thuậ" phù
hợp với tất cả các quy định có liên quan trong các
hướng dẫn 2006/42/EG bao gồm cả các thay đổi của
các hướng dẫn này và thống nhất với các quy chuẩn
sau đây: EN ISO 11148-6.
Hồ sơ kỹ thuật (2006/42/EC) tại:
Robert Bosch Power Tools GmbH, PT/ECS,
70538 Stuttgart, GERMANY
Henk Becker
Helmut Heinzelmann
Executive Vice President
Head of Product Certification
Engineering
PT/ECS
Robert Bosch Power Tools GmbH
70538 Stuttgart, GERMANY
Stuttgart, 01.01.2017
Máy vặn vít nén khí thẳng
Mã số máy
Tốc độ không tải
Công suất ra
Lực xoắn tối đa
đường kính vít tối đa
Quay Phải/Trái
Phần lắp dụng cụ
– Mâm cặp thay nhanh
Cần lẩy khởi động máy
Khởi động bằng lực hướng trục
Khớp ly hợp an toàn
Khớp ly hợp ngắt
khớp ly hợp S-Plus
Áp suất làm việc tối đa đối với
dụng cụ
Kích cỡ ren của vòi nối
Đường kính trong vòi ống
Sự tiêu thụ hơi khi không tải
Trọng lượng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chuẩn EPTA 01:2014)
1 609 92A 37K | (16.9.16)
Thông số kỹ thuật
Những dụng cụ nén khí này thuộc dòng sản phẩm
CLEAN (SẠCH).
Mặc dù sự hoạt động của thiết bị không cần bôi trơn
và tiết giảm sự tiêu thụ hơi và năng lượng, công nghệ
SẠCH của Bosch là ứng dụng sự tối ưu yếu tố cho
người vận hành và giúp gìn giữ môi trường.
Hoạt động với hơi có chứa dầu cũng có thể được.
consumption
optimized
lubrication free
ergonomic
air tool
noise reduction
0 607 453 ...
... 009
... 010
v/p
950
600
W
180
180
Nm
1,2–5,5
1,2–7,0
mm
M 6
M 6
mm
1/4"
1/4"
bar
6,3
6,3
psi
91
91
G 1/4"
G 1/4"
mm
6
6
l/s
6,5
7,5
cfm
13,8
15,9
kg
0,90
0,90
lbs
2,0
2,0
Autogoods "130"
– tối ưu hóa sự tiêu thụ
– Không dầu bôi trơn
– tối ưu yếu tố con người
– Dụng cụ nén khí
– Giảm tiếng ồn
... 229
... 230
... 231
1500
950
600
180
180
180
1,2–4,5
1,2–5,5
1,2–7,0 1,2–10,0
M 5
M 6
M 6
1/4"
1/4"
1/4"
6,3
6,3
6,3
91
91
91
G 1/4"
G 1/4"
G 1/4"
6
6
6,5
6,5
6,5
13,8
13,8
13,8
0,90
0,90
0,90
2,0
2,0
2,0
Bosch Power Tools
... 232
380
180
M 6
1/4"
6,3
91
G 1/4"
6
6
6,5
13,8
0,90
2,0

Quicklinks ausblenden:

Werbung

Inhaltsverzeichnis
loading

Diese Anleitung auch für:

0 607 454 serie0 607 453 0090 607 453 0100 607 453 2290 607 453 2300 607 453 231 ... Alle anzeigen

Inhaltsverzeichnis